Có 1 kết quả:

吠叫 fèi jiào ㄈㄟˋ ㄐㄧㄠˋ

1/1

fèi jiào ㄈㄟˋ ㄐㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to bark
(2) to yelp